Có 4 kết quả:

搜證 sōu zhèng ㄙㄡ ㄓㄥˋ搜证 sōu zhèng ㄙㄡ ㄓㄥˋ蒐證 sōu zhèng ㄙㄡ ㄓㄥˋ蒐证 sōu zhèng ㄙㄡ ㄓㄥˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) search warrant
(2) to look for evidence

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) search warrant
(2) to look for evidence

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 搜證|搜证[sou1 zheng4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 搜證|搜证[sou1 zheng4]

Bình luận 0